Có 1 kết quả:

西洋景 xī yáng jǐng ㄒㄧ ㄧㄤˊ ㄐㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 西洋鏡|西洋镜[xi1 yang2 jing4]

Bình luận 0